chứng kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng kiến+ verb
- To witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng kiến"
- Những từ có chứa "chứng kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 485